Đọc nhanh: 新罗区 (tân la khu). Ý nghĩa là: Quận Xinluo của thành phố Longyan 龍岩市 | 龙岩市, Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Xinluo của thành phố Longyan 龍岩市 | 龙岩市, Phúc Kiến
Xinluo district of Longyan city 龍岩市|龙岩市, Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新罗区
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
新›
罗›