绝唱 juéchàng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt xướng】

Đọc nhanh: 绝唱 (tuyệt xướng). Ý nghĩa là: có một không hai; độc nhất vô nhị (thơ văn hay). Ví dụ : - 千古绝唱。 thiên cổ tuyệt xướng (thơ văn hay có một không hai).

Ý Nghĩa của "绝唱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绝唱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có một không hai; độc nhất vô nhị (thơ văn hay)

指诗文创作的最高造诣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千古绝唱 qiāngǔjuéchàng

    - thiên cổ tuyệt xướng (thơ văn hay có một không hai).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝唱

  • volume volume

    - 千古绝唱 qiāngǔjuéchàng

    - thiên cổ tuyệt xướng (thơ văn hay có một không hai).

  • volume volume

    - 仆人 púrén 唱名 chàngmíng 通报 tōngbào 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 来访 láifǎng

    - Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - 仆人 púrén 低头 dītóu 唱喏 chàngnuò

    - Người đầy tớ cúi đầu vái chào.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 演唱会 yǎnchànghuì shàng 拥挤 yōngjǐ

    - Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 拒绝 jùjué le hái 一再 yīzài 纠缠 jiūchán zhēn 知趣 zhīqù

    - Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

  • volume volume

    - 中意 zhōngyì de 异性 yìxìng 交谈 jiāotán shí 喜欢 xǐhuan 滔滔不绝 tāotāobùjué 长篇 chángpiān 大伦 dàlún 唱主角 chàngzhǔjué ma

    - Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao