Đọc nhanh: 表演唱 (biểu diễn xướng). Ý nghĩa là: biểu diễn (phối hợp hát, múa, làm động tác).
表演唱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu diễn (phối hợp hát, múa, làm động tác)
一种带有戏剧性质和舞蹈动作的演唱形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表演唱
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 他 在 会场 发表 演讲
- Anh ấy phát biểu tại hội trường.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 他们 的 演唱会 非常 给力
- Buổi hòa nhạc của họ rất tuyệt vời.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
演›
表›