Đọc nhanh: 给我看 Ý nghĩa là: Cho tôi xem.. Ví dụ : - 给我看一下你的作业。 Cho tôi xem bài tập của bạn.. - 给我看那个电影的票吧。 Cho tôi xem vé bộ phim đó đi.
给我看 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho tôi xem.
- 给 我 看 一下 你 的 作业
- Cho tôi xem bài tập của bạn.
- 给 我 看 那个 电影 的 票 吧
- Cho tôi xem vé bộ phim đó đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给我看
- 你 敢 撩 我 妹妹 , 我 给 你 好看
- Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.
- 他 居然 敢 给 我 颜色 看 !
- Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.
- 看书 给 我 带来 好处
- Đọc sách đem lại lợi ích cho tôi.
- 我 给 你 颜色 看
- Tôi cho anh biết mặt.
- 你 要是 看得起 我 , 就 给 我 这个 面子
- nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.
- 你 若 敢 打 他 , 我 给 你 好看
- Mày mà dám đánh anh ấy, tao cho mày biết tay.
- 看到 他 在 挣扎 , 我 给 他 扔 了 一个 救生圈 过去
- Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
- 你 要 给 我 点儿 颜色 看看
- Cậu định cho tôi một bài học cơ á?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
看›
给›