Đọc nhanh: 这不错 Ý nghĩa là: Cái này không tệ.. Ví dụ : - 这不错,味道真的很好。 Cái này không tệ, vị thật sự rất ngon.. - 这个设计不错,挺有创意的。 Thiết kế này không tệ, khá sáng tạo.
这不错 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái này không tệ.
- 这 不错 , 味道 真的 很 好
- Cái này không tệ, vị thật sự rất ngon.
- 这个 设计 不错 , 挺 有 创意 的
- Thiết kế này không tệ, khá sáng tạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这不错
- 这个 思路 不错
- Suy nghĩ này không tồi.
- 老板 不能 迁就 这些 错误
- Sếp không thể nhượng bộ những lỗi này.
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
- 不错 , 当初 他 就是 这么 说 的
- Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.
- 你 记错 了 , 我 不曾 说 过 这样的话
- Bạn nhớ nhầm, tôi chưa bao giờ nói một điều như vậy.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 你 错 了 , 这 不是 我 说 的
- Bạn sai rồi, đây không phải là tôi đã nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
这›
错›