这不错 zhè bù cuò
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 这不错 Ý nghĩa là: Cái này không tệ.. Ví dụ : - 这不错味道真的很好。 Cái này không tệ, vị thật sự rất ngon.. - 这个设计不错挺有创意的。 Thiết kế này không tệ, khá sáng tạo.

Ý Nghĩa của "这不错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

这不错 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái này không tệ.

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 不错 bùcuò 味道 wèidao 真的 zhēnde hěn hǎo

    - Cái này không tệ, vị thật sự rất ngon.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 设计 shèjì 不错 bùcuò tǐng yǒu 创意 chuàngyì de

    - Thiết kế này không tệ, khá sáng tạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这不错

  • volume volume

    - 这个 zhègè 思路 sīlù 不错 bùcuò

    - Suy nghĩ này không tồi.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 不能 bùnéng 迁就 qiānjiù 这些 zhèxiē 错误 cuòwù

    - Sếp không thể nhượng bộ những lỗi này.

  • volume volume

    - 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé kào 这个 zhègè hùn de 不错 bùcuò a

    - Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 这个 zhègè 实验 shíyàn 不容 bùróng 出错 chūcuò 所以 suǒyǐ 大家 dàjiā 战战兢兢 zhànzhànjīngjīng de 不敢 bùgǎn 大意 dàyì

    - Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 当初 dāngchū 就是 jiùshì 这么 zhème shuō de

    - Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.

  • volume volume

    - 记错 jìcuò le 不曾 bùcéng shuō guò 这样的话 zhèyàngdehuà

    - Bạn nhớ nhầm, tôi chưa bao giờ nói một điều như vậy.

  • volume volume

    - cóng 接触 jiēchù de rén 来看 láikàn 这种 zhèzhǒng 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不错 bùcuò

    - Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.

  • - cuò le zhè 不是 búshì shuō de

    - Bạn sai rồi, đây không phải là tôi đã nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao