绕行 rào xíng
volume volume

Từ hán việt: 【nhiễu hành】

Đọc nhanh: 绕行 (nhiễu hành). Ý nghĩa là: đường vòng, đường dài xung quanh.

Ý Nghĩa của "绕行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

绕行 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường vòng

detour

✪ 2. đường dài xung quanh

long way around

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕行

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi dào 武汉 wǔhàn 可以 kěyǐ 长江 chángjiāng 轮船 lúnchuán yào 绕道 ràodào 坐火车 zuòhuǒchē xíng

    - từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.

  • volume volume

    - 讨论 tǎolùn 围绕 wéirào 策略 cèlüè 制定 zhìdìng 进行 jìnxíng le

    - Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.

  • volume volume

    - 行星 xíngxīng rào zhe 太阳 tàiyang 运转 yùnzhuàn

    - các hành tinh đều quay quanh mặt trời

  • volume volume

    - 修路 xiūlù 期间 qījiān 居民 jūmín 绕行 ràoxíng

    - Khi sửa đường người dân phải đi vòng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 围绕 wéirào 项目 xiàngmù 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 进行 jìnxíng hěn 亨畅 hēngchàng

    - Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 干线 gànxiàn 遭水 zāoshuǐ 淹没 yānmò 我们 wǒmen 只得 zhǐde 乡间 xiāngjiān 小径 xiǎojìng 绕行 ràoxíng

    - Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao