Đọc nhanh: 绝产 (tuyệt sản). Ý nghĩa là: mất mùa, tài sản không ai thừa kế, khử trùng.
绝产 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mất mùa
crop failure
✪ 2. tài sản không ai thừa kế
property left with no-one to inherit
✪ 3. khử trùng
sterilization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝产
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
绝›