Đọc nhanh: 试验仪器 (thí nghiệm nghi khí). Ý nghĩa là: đồ thí nghiệm.
试验仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试验仪器
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
试›
验›