Đọc nhanh: 淹贯 (yêm quán). Ý nghĩa là: yêm quán.
淹贯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêm quán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹贯
- 他 的 贯籍 在 南方
- Quê quán của anh ấy ở miền Nam.
- 他 的 籍贯 是 广东
- Quê của anh ấy là Quảng Đông.
- 他 的 籍贯 是 北京
- Quê quán của anh ấy là Bắc Kinh.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 他 全神贯注 地 听 着
- anh ấy đang tập trung hết tinh thần để lắng nghe.
- 他 的 意见 总是 一贯 的
- Ý kiến của anh ấy luôn kiên định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›
贯›