Đọc nhanh: 爆破试验器 (bạo phá thí nghiệm khí). Ý nghĩa là: máy thử bộc phá.
爆破试验器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thử bộc phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆破试验器
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
爆›
破›
试›
验›