Đọc nhanh: 杂音试验器 (tạp âm thí nghiệm khí). Ý nghĩa là: máy thử tạp âm.
杂音试验器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thử tạp âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂音试验器
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
杂›
试›
音›
验›