Đọc nhanh: 结肠镜检查 (kết trường kính kiểm tra). Ý nghĩa là: nội soi ruột kết. Ví dụ : - 我的结肠镜检查报告 Kết quả nội soi của tôi?
结肠镜检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội soi ruột kết
colonoscopy
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结肠镜检查
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
检›
结›
肠›
镜›