Đọc nhanh: 结怨 (kết oán). Ý nghĩa là: kết thù kết oán; kết thành hận thù; kết oán kết thù; kết oán; gây thù kết oán; gây oán. Ví dụ : - 心无结怨,口无烦言。 lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
结怨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết thù kết oán; kết thành hận thù; kết oán kết thù; kết oán; gây thù kết oán; gây oán
结下仇恨
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结怨
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怨›
结›