结帐 jié zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【kết trướng】

Đọc nhanh: 结帐 (kết trướng). Ý nghĩa là: kết toán sổ sách; kiểm kê; kết sổ, Thanh toán. Ví dụ : - 年终 结帐。 kết sổ cuối năm.

Ý Nghĩa của "结帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kết toán sổ sách; kiểm kê; kết sổ

结算一定时期内的账目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 年终 niánzhōng 结帐 jiézhàng

    - kết sổ cuối năm.

✪ 1. Thanh toán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结帐

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • volume volume

    - 不认帐 bùrènzhàng

    - không chịu nhận là thiếu nợ.

  • volume volume

    - 年终 niánzhōng 结帐 jiézhàng

    - kết sổ cuối năm.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao