Đọc nhanh: 结帐 (kết trướng). Ý nghĩa là: kết toán sổ sách; kiểm kê; kết sổ, Thanh toán. Ví dụ : - 年终 结帐。 kết sổ cuối năm.
✪ 1. kết toán sổ sách; kiểm kê; kết sổ
结算一定时期内的账目
- 年终 结帐
- kết sổ cuối năm.
✪ 1. Thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结帐
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 年终 结帐
- kết sổ cuối năm.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
结›