Đọc nhanh: 夫妻对拜 (phu thê đối bái). Ý nghĩa là: Vợ chồng vái lạy nhau.
夫妻对拜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vợ chồng vái lạy nhau
《夫妻对拜》是在起点中文网连载的小说,作者是金凝katie。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻对拜
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 夫妻俩 感情 不 对
- Tình cảm của hai vợ chồng không ổn.
- 这 对 新婚 夫妻 又 吵架 了
- Đôi vợ chồng mới cưới này lại cãi nhau rồi.
- 这 对 夫妻 以前 也 吵过 架
- Vợ chồng này trước từng cãi nhau.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
妻›
对›
拜›