Đọc nhanh: 结发妻子 (kết phát thê tử). Ý nghĩa là: Phu thê kết tóc se tơ.
结发妻子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phu thê kết tóc se tơ
结发,婚姻习俗。一种象征夫妻结合的仪式。当夫妻成婚时,各取头上一根头发,合而作一结,男女双方结为夫妻。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结发妻子
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 他 努力 工作 是 为了 养活 妻子
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi vợ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
妻›
子›
结›