Đọc nhanh: 经济活动 (kinh tế hoạt động). Ý nghĩa là: hoạt động kinh tế.
经济活动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động kinh tế
economic activity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济活动
- 解放思想 , 搞活经济
- giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
- 工业 推动 经济 增长
- Công nghiệp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 胡子 经常 在 山里 活动
- Thổ phỉ thưởng hoạt động trong núi.
- 家里 经济 紧 , 生活 俭朴
- Gia đình kinh tế eo hẹp, cuộc sống giản dị.
- 经济 动机 很少 欣赏 慢工 出 细活
- Động cơ kinh tế hiếm khi đánh giá cao"chậm mà chắc"
- 商业活动 对 经济 有 重要 影响
- Hoạt động thương mại có tác động quan trọng đối với kinh tế.
- 经过 一整天 的 活动 , 我 感觉 非常 累
- Sau một ngày dài hoạt động, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
活›
济›
经›