Đọc nhanh: 网路节点介面 (võng lộ tiết điểm giới diện). Ý nghĩa là: giao diện nút mạng.
网路节点介面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao diện nút mạng
network node interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路节点介面
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 他 在 前面 领路
- anh ấy đi trước dẫn đường.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 你 手面 太阔 了 , 要 节约 一点 才 好
- anh ấy tiêu pha rộng rãi quá, phải tiết kiệm mới được.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
点›
网›
节›
路›
面›