Đọc nhanh: 经丝彩色显花 (kinh ty thải sắc hiển hoa). Ý nghĩa là: gấm dọc, vải dệt thoi đơn nhưng sợi dọc màu.
经丝彩色显花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gấm dọc
warp brocade
✪ 2. vải dệt thoi đơn nhưng sợi dọc màu
woven fabric with single woof but colored warp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经丝彩色显花
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 花园里 色彩缤纷
- Trong vườn sặc sỡ sắc hoa.
- 花朵 的 色彩 很 自然
- Hoa có màu sắc tự nhiên.
- 花朵 的 色彩 很 鲜明
- Màu sắc của hoa rất tươi sáng.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
彩›
显›
经›
色›
花›