Đọc nhanh: 彩色片儿 (thải sắc phiến nhi). Ý nghĩa là: phim màu.
彩色片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim màu
彩色片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色片儿
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
彩›
片›
色›