彩色片 cǎisèpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thải sắc phiến】

Đọc nhanh: 彩色片 (thải sắc phiến). Ý nghĩa là: phim màu.

Ý Nghĩa của "彩色片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彩色片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim màu

带有彩色的影片(区别于'黑色片')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色片

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 赋予 fùyǔ le 影片 yǐngpiān gèng duō 色彩 sècǎi

    - Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.

  • volume volume

    - 扩印 kuòyìn 彩色照片 cǎisèzhàopiān

    - phóng to tấm ảnh màu.

  • volume volume

    - 增色添彩 zēngsètiāncǎi

    - thêm vinh dự; thêm màu sắc rực rỡ.

  • volume volume

    - 彩色照片 cǎisèzhàopiān hěn 美丽 měilì

    - Bức ảnh màu rất đẹp.

  • volume volume

    - pāi le 一张 yīzhāng 彩虹 cǎihóng de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng qiàn zhe 彩色 cǎisè 石头 shítou

    - Trên tường được gắn những hòn đá màu.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 没有 méiyǒu 真实 zhēnshí 反映 fǎnyìng chū 花园 huāyuán de 丰富 fēngfù 色彩 sècǎi

    - Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao