Đọc nhanh: 维多利亚女王 (duy đa lợi á nữ vương). Ý nghĩa là: Nữ hoàng Victoria (trị vì 1837-1901). Ví dụ : - 维多利亚女王那款的吗 Nữ hoàng Victoria?
维多利亚女王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nữ hoàng Victoria (trị vì 1837-1901)
Queen Victoria (reigned 1837-1901)
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚女王
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
多›
女›
王›
维›