Đọc nhanh: 维多利亚公园 (duy đa lợi á công viên). Ý nghĩa là: Công viên Victoria, Hồng Kông.
维多利亚公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công viên Victoria, Hồng Kông
Victoria Park, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚公园
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 我们 应该 维护 公司 的 利益
- Chúng ta nên bảo vệ lợi ích của công ty.
- 公园 里 有 很多 鸽子
- Trong công viên có nhiều chim bồ câu.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
- 公园 里 有 很多 枫树
- Trong công viên có rất nhiều cây phong.
- 经过 公园 时 , 我 看到 了 很多 花
- Khi đi qua công viên, tôi đã nhìn thấy nhiều hoa.
- 这个 公园 有 许多 奇花异卉
- Công viên này có nhiều loài hoa kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
公›
利›
园›
多›
维›