Đọc nhanh: 终身大事 (chung thân đại sự). Ý nghĩa là: bước ngoặt lớn của quá trình nhập khẩu suốt đời (đặc biệt là hôn nhân).
终身大事 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước ngoặt lớn của quá trình nhập khẩu suốt đời (đặc biệt là hôn nhân)
major turning point of lifelong import (esp. marriage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终身大事
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 终身 憾事
- việc đáng tiếc cả đời
- 终身大事
- việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
- 事业 上 栽 了 大跤
- Trong sự nghiệp bị thất bại lớn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
大›
终›
身›