Đọc nhanh: 细高个儿 (tế cao cá nhi). Ý nghĩa là: nhỏng nhà nhỏng nhảnh.
细高个儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏng nhà nhỏng nhảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细高个儿
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 这个 项目 的 赚儿 非常 高
- Lợi nhuận của dự án này rất cao.
- 听说 他 要 来 , 大伙儿 这个 高兴 啊
- Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!
- 两个 人 哪儿 吃得了 这么 多 ?
- Hai người làm sao ăn được nhiều như thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
细›
高›