Đọc nhanh: 淫邪 (dâm tà). Ý nghĩa là: dâm tà.
淫邪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâm tà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫邪
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他 终于 露出 了 他 那 邪恶 的 用心
- Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 认定 自己 遭邪 了
- Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.
- 体内 邪要 及时 清除
- Phải kịp thời loại bỏ các tà khí trong cơ thể.
- 他 这么 年轻 , 可以 改邪归正
- Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
邪›