Đọc nhanh: 囫囵个儿 (hốt luân cá nhi). Ý nghĩa là: hoàn chỉnh; trọn, đầy đủ; nguyên vẹn, không thay đồ; không cởi đồ (ngủ).
囫囵个儿 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn chỉnh; trọn
完整;整个儿
✪ 2. đầy đủ; nguyên vẹn
整个儿
✪ 3. không thay đồ; không cởi đồ (ngủ)
不脱衣服 (睡觉)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囫囵个儿
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
囫›
囵›