Đọc nhanh: 细菌感染 (tế khuẩn cảm nhiễm). Ý nghĩa là: Vi khuẩn lây nhiễm. Ví dụ : - 我只能期待有一天终于消灭这种细菌感染 Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
细菌感染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi khuẩn lây nhiễm
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌感染
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 她 的 积极 劲儿 感染 了 大家
- Tinh thần tích cực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
染›
细›
菌›