Đọc nhanh: 细菌武器 (tế khuẩn vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí vi sinh vật; vũ khí vi trùng.
细菌武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí vi sinh vật; vũ khí vi trùng
用各种病菌、细菌产生的毒素伤害人、畜的一种武器,国际公约禁止在战争中使用细菌武器也叫生物武器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌武器
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 弩机 是 古代 的 武器
- Nỏ là vũ khí thời cổ đại.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
武›
细›
菌›