Đọc nhanh: 细菌学 (tế khuẩn học). Ý nghĩa là: vi trùng học; vi khuẩn học.
细菌学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi trùng học; vi khuẩn học
研究各种细菌,用以预防传染病发生或治疗传染病的科学为微生物学的分支
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌学
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 细菌 无处不在
- Vi khuẩn có khắp mọi nơi.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
细›
菌›