Đọc nhanh: 细菌性痢疾 (tế khuẩn tính lị tật). Ý nghĩa là: bệnh lị a-míp; bệnh lị trực khuẩn; bệnh lỵ trực khuẩn.
细菌性痢疾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lị a-míp; bệnh lị trực khuẩn; bệnh lỵ trực khuẩn
传染病,病原体是痢疾杆菌,症状是发烧,腹痛,里急后重,腹泻,粪便中有脓血和黏液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌性痢疾
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
疾›
痢›
细›
菌›