Đọc nhanh: 组织收款 (tổ chức thu khoản). Ý nghĩa là: Tổ chức thu;quyên góp tiền.
组织收款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức thu;quyên góp tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织收款
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 我们 正在 组织 募款
- Chúng tôi đang tổ chức quyên góp tiền.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
款›
组›
织›