Đọc nhanh: 细胞生物学 (tế bào sinh vật học). Ý nghĩa là: sinh học tế bào.
细胞生物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh học tế bào
cell biology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞生物学
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 我 是 研发 团队 的 微生物学家
- Tôi là nhà vi sinh vật học cho nhóm nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
生›
细›
胞›