Đọc nhanh: 线条 (tuyến điều). Ý nghĩa là: đường nét; nét vẽ, đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ). Ví dụ : - 这幅画的线条非常柔和。 Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.. - 这幅画的线条很优美。 Đường nét của bức tranh này rất đẹp.. - 她画的线条非常精准。 Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
线条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường nét; nét vẽ
绘画时勾的或曲或直、或粗或细的线
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ)
人体或工艺品轮廓的曲度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线条
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
线›