线条 xiàntiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến điều】

Đọc nhanh: 线条 (tuyến điều). Ý nghĩa là: đường nét; nét vẽ, đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ). Ví dụ : - 这幅画的线条非常柔和。 Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.. - 这幅画的线条很优美。 Đường nét của bức tranh này rất đẹp.. - 她画的线条非常精准。 Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.

Ý Nghĩa của "线条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

线条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường nét; nét vẽ

绘画时勾的或曲或直、或粗或细的线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 柔和 róuhé

    - Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 优美 yōuměi

    - Đường nét của bức tranh này rất đẹp.

  • volume volume

    - huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 精准 jīngzhǔn

    - Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ)

人体或工艺品轮廓的曲度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线条

  • volume volume

    - shì 一条 yītiáo 翻转 fānzhuǎn 摆线 bǎixiàn

    - Nó là một xoáy thuận nghịch.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng zhè tiáo 产品线 chǎnpǐnxiàn

    - Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.

  • volume volume

    - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 分析 fēnxī le 这条 zhètiáo 曲线 qūxiàn

    - Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.

  • volume volume

    - huà 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn 这两点 zhèliǎngdiǎn 联结 liánjié 起来 qǐlai

    - vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè tiáo 曲线 qūxiàn de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của đồ thị này.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi xiān 两条 liǎngtiáo 电线 diànxiàn lián 起来 qǐlai

    - Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao