Đọc nhanh: 线香 (tuyến hương). Ý nghĩa là: hương dây; hương sợi.
线香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương dây; hương sợi
用木屑加香料做成的细长而不带棒儿的香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线香
- 一炷香
- một nén nhang đã đốt.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
香›