沿条画线 yán tiáo huà xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【duyên điều hoạ tuyến】

Đọc nhanh: 沿条画线 (duyên điều hoạ tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ định vị dây viền.

Ý Nghĩa của "沿条画线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沿条画线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẽ định vị dây viền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条画线

  • volume volume

    - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • volume volume

    - zhè tiáo 铁路沿线 tiělùyánxiàn gòng 开凿 kāizáo le 十几条 shíjǐtiáo 隧道 suìdào

    - tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn

    - Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 清晰 qīngxī

    - Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.

  • volume volume

    - huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 精准 jīngzhǔn

    - Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī huà le 几条 jǐtiáo 曲线 qūxiàn

    - Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 优美 yōuměi

    - Đường nét của bức tranh này rất đẹp.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 柔和 róuhé

    - Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao