Đọc nhanh: 沿条画线 (duyên điều hoạ tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ định vị dây viền.
沿条画线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẽ định vị dây viền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条画线
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
沿›
画›
线›