Đọc nhanh: 线段 (tuyến đoạn). Ý nghĩa là: đoạn thẳng; tuyến phân đoạn (hình học).
线段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn thẳng; tuyến phân đoạn (hình học)
直线上任何两点间的有限部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线段
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
线›