Đọc nhanh: 粗线条 (thô tuyến điều). Ý nghĩa là: nét phác thảo; đường nét thô; chấm phá, qua loa; đại khái; lượt qua; sơ qua; sơ sài; cộc cằn; thô lỗ (tính cách, tác phong, phương pháp).
粗线条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nét phác thảo; đường nét thô; chấm phá
指笔道画得粗的线条,也指用粗线条勾出的简略轮廓
✪ 2. qua loa; đại khái; lượt qua; sơ qua; sơ sài; cộc cằn; thô lỗ (tính cách, tác phong, phương pháp)
比喻粗率的性格、作风或方法也比喻文章等粗略的构思或叙述
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗线条
- 这 条 线条 太粗 了
- Đường kẻ này quá dày.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
粗›
线›