Đọc nhanh: 做表人 (tố biểu nhân). Ý nghĩa là: người lập biểu.
做表人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lập biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做表人
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 做人 要 表里如一 , 对待 别人 不要 虚情假意
- Làm người phải trước sau như một và đừng giả tình giả nghĩa với người khác.
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 不 做 见不得人 的 事
- đừng làm chuyện mất mặt.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
做›
表›