Đọc nhanh: 帕劳 (phách lao). Ý nghĩa là: Cộng hoà Palau.
✪ 1. Cộng hoà Palau
帕劳共和国(The Republic of Palau),简称帕劳,位于西太平洋,中国东南2100多公里处,是太平洋进入东南亚的门户之一。陆地面积466平方公里。全国总人口2.18万(2017年)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕劳
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 人要 吃苦耐劳 , 才能 有所作为
- Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
帕›