纽襻儿 niǔ pàn er
volume volume

Từ hán việt: 【nữu phán nhi】

Đọc nhanh: 纽襻儿 (nữu phán nhi). Ý nghĩa là: khuyết áo.

Ý Nghĩa của "纽襻儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纽襻儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽襻儿

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi pàn ér

    - quai làn.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn

    - khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn ér

    - cái khuy áo.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn huō le

    - khuy áo đứt ra rồi.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Nựu
    • Nét bút:フフ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
    • Bảng mã:U+7EBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Y 衣 (+19 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDQ (中木木手)
    • Bảng mã:U+897B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp