Đọc nhanh: 纽襻儿 (nữu phán nhi). Ý nghĩa là: khuyết áo.
纽襻儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyết áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽襻儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 鞋 襻 儿
- quai giầy.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 篮子 襻 儿
- quai làn.
- 纽襻
- khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).
- 纽襻 儿
- cái khuy áo.
- 纽襻 豁 了
- khuy áo đứt ra rồi.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
纽›
襻›