Đọc nhanh: 艾玛纽埃尔 (ngải mã nữu ai nhĩ). Ý nghĩa là: Emmanuel hoặc Emmanuelle (tên).
艾玛纽埃尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Emmanuel hoặc Emmanuelle (tên)
Emmanuel or Emmanuelle (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾玛纽埃尔
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
尔›
玛›
纽›
艾›