Đọc nhanh: 伯劳鸟 (bá lao điểu). Ý nghĩa là: chim chàng làng; chim bách thanh.
伯劳鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim chàng làng; chim bách thanh
动物名鸟纲雀形目较雀稍大,头、额两侧黑色,背灰褐色,性猛,善鸣在台湾较常看到的有红尾伯劳,九月以后从北方飞来另一种是棕伯劳,外表十分美丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯劳鸟
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
鸟›