Đọc nhanh: 纵览 (tung lãm). Ý nghĩa là: xem thoả thích; tha hồ xem. Ví dụ : - 纵览四周 ngắm nhìn xung quanh. - 纵览群书 xem sách báo thoả thích
纵览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem thoả thích; tha hồ xem
放开眼任意观看
- 纵览 四周
- ngắm nhìn xung quanh
- 纵览群书
- xem sách báo thoả thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵览
- 纵览群书
- xem sách báo thoả thích
- 纵览 四周
- ngắm nhìn xung quanh
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
览›