Đọc nhanh: 纵裂 (tung liệt). Ý nghĩa là: thuỳ.
纵裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỳ
三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵裂
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
裂›