Đọc nhanh: 纵横天下 (tung hoành thiên hạ). Ý nghĩa là: dọc ngang trời đất.
纵横天下 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọc ngang trời đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵横天下
- 纵谈 天下事
- bàn luận sôi nổi chuyện thiên hạ.
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 天 又 闷 又 热 , 横是 要 下雨 了
- trời vừa hầm vừa nóng, có lẽ sắp mưa rồi.
- 今天 下雨 , 他 横不来 了
- Hôm nay mưa, có lẽ anh ấy không đến.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
天›
横›
纵›