Đọc nhanh: 纳粹德国 (nạp tuý đức quốc). Ý nghĩa là: Đức Quốc xã (1933-1945). Ví dụ : - 和纳粹德国的犹太人并无两样 Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
纳粹德国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức Quốc xã (1933-1945)
Nazi Germany (1933-1945)
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳粹德国
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 德国 检方 今早
- Các công tố viên Đức đã gửi
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
德›
粹›
纳›