德国人 déguó rén
volume volume

Từ hán việt: 【đức quốc nhân】

Đọc nhanh: 德国人 (đức quốc nhân). Ý nghĩa là: người Đức. Ví dụ : - 我是德国人。 Tôi là người Đức.

Ý Nghĩa của "德国人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

德国人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người Đức

德国人:地域归属概念

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 德国人 déguórén

    - Tôi là người Đức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国人

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - shì 德国人 déguórén

    - Tôi là người Đức.

  • volume volume

    - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 敌人 dírén 侵犯 qīnfàn 我国 wǒguó de 海疆 hǎijiāng

    - không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.

  • volume volume

    - 纳粹德国 nàcuìdéguó de 犹太人 yóutàirén bìng 两样 liǎngyàng

    - Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.

  • volume volume

    - 07 nián 越南政府 yuènánzhèngfǔ 更是 gèngshì xióng 王节 wángjié 法定 fǎdìng wèi 假日 jiàrì 全国 quánguó 人民 rénmín 休假 xiūjià 一天 yìtiān

    - Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao