Đọc nhanh: 组合数学 (tổ hợp số học). Ý nghĩa là: toán học tổ hợp.
组合数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toán học tổ hợp
combinatorial mathematics; combinatorics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组合数学
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
- 他 下周 将要 考试 数学
- Tuần tới anh ấy phải thi toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
学›
数›
组›