Đọc nhanh: 德国马克 (đức quốc mã khắc). Ý nghĩa là: Dấu Đức.
德国马克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dấu Đức
German mark
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国马克
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
国›
德›
马›